Cách phân biệt các loại đá thường dùng trong xây dựng và tấm ốp tường PU vân đá giả loại đá nào?
1.Đá granit ( đá hoa cương )
Đá granit là một trong những loại đá tự nhiên được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong xây dựng các công trình kiến trúc, tạo bề mặt ốp lát, đáp ứng các yêu cầu về tính thẩm mỹ, độ bền và chống trơn trượt. Tuy nhiên, để phân biệt đá granit với các loại đá khác và tìm hiểu công dụng của nó trong xây dựng, chúng ta cần tìm hiểu về các đặc tính và đặc điểm của đá granit.
Đá granit được tạo thành từ quình đông lạnh magma trong lòng đất, có thành phần chủ yếu là feldspar, quartz và mica, tạo thành các hạt hợp lại với nhau và tạo nên cấu trúc đá dày đặc và cứng cáp. Đá granit có màu sắc và hoa văn đa dạng, từ màu trắng đến đen, xám, nâu và đỏ. Các màu sắc phong phú của đá granit là do sự phối hợp của các khoáng chất và thành phần hóa học khác nhau, tạo thành những họa tiết và hoa văn độc đáo.
Hình ảnh minh hoa: Đá hoa cương
Cách phân biệt đá granit với các loại đá khác là thông qua một số đặc điểm như:
Độ cứng: Đá granit có độ cứng cao, trên thang độ cứng Mohs từ 6 đến 7, cao hơn so với các loại đá khác như đá vôi, đá cẩm thạch, đá sứ… Điều này giúp cho đá granit có khả năng chống trầy xước, chịu được áp lực và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
Độ thấm nước: Đá granit có độ thấm nước rất thấp, gần như không thấm nước, do đó thường được sử dụng cho các bề mặt sàn, ốp lát trong nhà và ngoài trời, giúp ngăn chặn sự thấm nước và ẩm mốc.
Độ bền: Đá granit có độ bền rất cao, chịu được sự va đập, mài mòn của thời gian, không bị phai màu hay bong tróc trong quá trình sử dụng.
Màu sắc và hoa văn: Đá granit có màu sắc đa dạng và hoa văn độc đáo, giúp tạo ra các bề mặt ốp lát đẹp mắt, độc đáo và tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
Hình ảnh minh hoa: Đá hoa cương
Công dụng của đá granit trong xây dựng rất đa dạng, từ việc ốp lát bề mặt nội thất, tạo bề mặt sàn, tường, bậc cầu thang, đến các công trình kiến trúc như tượng, bia mộ, font chữ, bàn ghế… Bề mặt đá granit được chế tác và xử lý thành các hình dạng và kích thước phù hợp với yêu cầu của từng công trình, giúp tạo nên một không gian sống và làm việc đẹp mắt, hiện đại và chất lượn
Hình ảnh minh hoa: Đá hoa cương
Giá thành của đá granit ở thị trường Việt Nam tính theo m2 xây dựng thường dao động khoảng từ 400.000 đến 2.000.000 VNĐ/m2 tùy thuộc vào kích thước, độ dày và màu sắc của đá. Đá granit có kích thước lớn hơn và độ dày cao hơn thường có giá thành cao hơn. Đá granit màu đen, xám, trắng thường có giá thành rẻ hơn so với màu sắc khác. Tuy nhiên, giá thành của đá granit có thể khác nhau tùy vào nhà cung cấp và thị trường cụ thể. Để biết chính xác giá thành của đá granit, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin từ các nhà cung cấp và thị trường địa phương.
2. Đá Marble ( Đá cẩm thạch )
Đá Marble là một trong những loại đá tự nhiên được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, nghệ thuật và trang trí nội thất. Đá Marble có màu sắc đa dạng, từ trắng, đen, đỏ, xanh đến vàng, nâu… và có họa tiết và hoa văn độc đáo. Tuy nhiên, để phân biệt đá Marble với các loại đá khác và tìm hiểu công dụng của nó trong xây dựng, chúng ta cần tìm hiểu về các đặc tính và đặc điểm của đá Marble.
Đá Marble được tạo thành từ quá trình biến chất của đá vôi trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Chính sự biến chất này đã tạo ra các sọc hoa văn và màu sắc đa dạng trên bề mặt đá Marble. Đá Marble có độ cứng thấp, trên thang độ cứng Mohs từ 3 đến 4, do đó đá Marble dễ bị trầy xước và ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài.
Cách phân biệt đá Marble với các loại đá khác là thông qua một số đặc điểm như:
Hình minh hoa: Đá cẩm thạch
Màu sắc và hoa văn: Đá Marble có màu sắc đa dạng và hoa văn độc đáo, giúp tạo ra các bề mặt ốp lát đẹp mắt, độc đáo và tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
Độ cứng và độ bền: Đá Marble có độ cứng thấp, do đó dễ bị trầy xước và ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài. Tuy nhiên, đá Marble có độ bền cao, chịu được sự va đập, mài mòn của thời gian, không bị phai màu hay bong tróc trong quá trình sử dụng.
Hình minh hoa: Đá cẩm thạch
Công dụng của đá Marble trong xây dựng rất đa dạng, từ việc ốp lát bề mặt nội thất, tạo bề mặt sàn, tường, bậc c thang, đến các công trình kiến trúc như tượng, bia mộ, font chữ, bàn ghế… Bề mặt đá Marble được chế tác và xử lý thành các hình dạng và kích thước phù hợp với yêu cầu của từng công trình, giúp tạo nên một không gian sống và làm việc đẹp mắt, hiện đại và chất lượng.
Tuy nhiên, đá Marble cũng có một số hạn chế trong sử dụng. Vì độ cứng của đá Marble thấp, do đó nó dễ bị trầy xước, ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài như hóa chất, nước và ẩm mốc. Ngoài ra, đá Marble cũng có độ thấm nước cao hơn so với đá granit, do đó không phù hợp sử dụng cho các bề mặt ngoài trời.
Tóm lại, đá Marble là một trong những loại đá tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.
Hình minh hoa: Đá cẩm thạch
Giá thành của đá Marble ở thị trường Việt Nam thường được tính theo m2 xây dựng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Loại đá Marble: Giá thành của đá Marble phụ thuộc nhiều vào loại đá. Các loại đá Marble có độ hiếm và độ đẹp khác nhau, do đó giá thành cũng sẽ khác nhau. Ví dụ như đá Marble Carrara hay đá Marble Calacatta là những loại được ưa chuộng và có giá thành cao hơn so với các loại khác.
Kích thước và độ dày: Giá thành của đá Marble cũng phụ thuộc vào kích thước và độ dày của từng tấm đá. Thường thì đá Marble có độ dày 20mm hoặc 30mm, tuy nhiên cũng có những loại có độ dày khác nhau. Đá Marble có kích thước lớn hơn thường sẽ có giá thành cao hơn so với kích thước nhỏ hơn.
Nguồn gốc và chất lượng: Giá thành của đá Marble còn phụ thuộc vào nguồn gốc và chất lượng của từng tấm đá. Đá Marble nhập khẩu từ các nước có nền công nghiệp đá Marble phát triển như Ý, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp… sẽ có giá thành cao hơn so với đá Marble sản xuất trong nước. Ngoài ra, chất lượng của từng tấm đá cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành.
Hình minh hoa: Đá cẩm thạch
Trung bình, giá thành của đá Marble ở thị trường Việt Nam dao động từ 1 triệu đồng/m2 đến 5 triệu đồng/m2 tùy vào các yếu tố trên. Tuy nhiên, giá thành của từng loại đá Marble cũng có thể khác nhau tùy vào thị trường và địa phương, do đó nên tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau trước khi quyết định mua đá Marble.
3. Đá bazan:
Đá bazan là loại đá có màu đỏ và xám, thường được sử dụng để ốp lát sân vườn, hành lang, hè phố… Đá bazan có nhiều vân và vết nứt, có thể phân biệt bằng màu sắc và vân.
Đá bazan (basalt) là một loại đá magmatit được hình thành từ lửa núi. Đá bazan có màu đen hoặc xám đen, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ tính chất vật liệu của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phân biệt đá bazan và công dụng của nó trong xây dựng.
Hình minh họa: Đá bazan
Cách phân biệt đá bazan:
Kiểm tra độ cứng: Đá bazan có độ cứng cao trên thang độ cứng Mohs, từ 6 đến 7. Để kiểm tra độ cứng của đá, ta có thể sử dụng kim cương hoặc một mỏ neo đánh vào bề mặt đá. Nếu đá không bị xước hoặc có vết gãy, thì đó có thể là đá bazan.
Kiểm tra màu sắc: Đá bazan thường có màu đen hoặc xám đen, nhưng cũng có thể có màu xám xanh hoặc nâu đỏ. Tuy nhiên, màu sắc không phải là tiêu chí chính để phân biệt đá bazan.
Kiểm tra cấu trúc: Đá bazan có cấu trúc hạt nhỏ, gần như không thấy rõ bằng mắt thường. Tuy nhiên, khi nhìn kỹ hơn, ta có thể thấy rõ các hạt khối đá được liên kết với nhau.
Hình minh họa: Đá bazan
Công dụng của đá bazan trong xây dựng:
Vật liệu xây dựng: Đá bazan được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như là vật liệu xây dựng chính hoặc phụ. Với độ cứng cao và độ bền tốt, đá bazan là vật liệu lý tưởng cho các công trình như tường, sàn, cầu, đường, vỉa hè và các công trình khác. Đặc biệt, đá bazan còn được sử dụng làm đá lát sân vườn, đá ốp tường, đá mỹ nghệ, và các sản phẩm trang trí khác.
Sử dụng trong sản xuất: Đá bazan còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất đá mài, đá cắt, đá mài gương, đá chà nhám và đá mài bóng. Ngoài ra, đá bazan còn được sử dụng trong sản xuất sợi thủy tinh, xi măng và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.
Sử dụng trong nông nghiệp: Đá bazan cũng được sử dụng như một loại phân bón cho cây trồng. Đá bazan chứa các nguyên tố dinh dưỡng như silic, magie và canxi, giúp cải thiện đất và tăng cường sự phát triển của cây trồng.
Sử dụng trong kỹ thuật xây dựng: Đá bazan còn được sử dụng trong các công trình kỹ thuật xây dựng như xây dựng đập thủy điện, hầm chôn cất và các công trình khác. Đá bazan có độ bền và độ cứng tốt, giúp đảm bảo tính an toàn và độ ổn định của các công trình này
Hình minh họa: Đá bazan
Giá thành đá bazan trên thị trường có thể khác nhau tùy vào nơi sản xuất và chất lượng của đá. Tuy nhiên, trung bình giá đá bazan hiện nay dao động từ 800.000 đến 1.500.000 đồng/m2. Bạn cần liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để biết thêm thông tin chi tiết và có giá cả chính xác nhất.
4. Đá Slate ( Đá bảng )
Đá slate là một loại đá tự nhiên được tạo thành từ sự áp lực và nhiệt độ cao trong quá trình địa chất học. Nó có màu sắc và họa tiết đa dạng, từ tông màu xám, xanh đến đen và có thể có các vân đá phức tạp hoặc có độ bóng khác nhau. Đá slate được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng như là vật liệu lát sàn, đá cắt lát tường và các sản phẩm trang trí khác.
Đá slate là một trong những loại đá tự nhiên được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Tuy nhiên, nó có thể khó để phân biệt với loại đá khác. Dưới đây để phân biệt đá slate với các loại đá khác trong xây dựng.
Hình minh họa: Đá Slate
Kiểm tra độ cứng: Đá có độ cứng tương đối cao và làm giảm khả năng bị vỡ hoặc biến dạng Nếu bạn có thể cắt hoặc xước bề mặt đá một cách dễ dàng, đó có thể là dấu hiệu của một loại đá khác, chẳng hạn như đá cẩm thạch.
Kiểm tra độ bóng Đá slate thường có độ bóng thấp hơn so với một số loại đá khác. Nếu bề mặt đá rất bng hoặc có độ sáng cao, đó có thể là dấ một loại đá khác.
Kiểm tra màu sắc: Đá slate có màu đa dạng, từ tông màu xám, xanh đến đen, và có thể có các vân đá phức tạp hoặc có độ bóng khác nhau. Nếu màu sắc của đá khá đơn giản và không có vân đá hoặc hoa văn, đó có thể là dấu hiệu của một loại đá khác.
Hình minh họa: Đá Slate
Kiểm tra độ dẻo dai: Đá slate có độ dẻ dai thấp hơn so với một số loại đá khác, do đó nó có thể dễ dàng bị vỡ hoặc bị xước bởi các vật cứng. Nếu bạn có thể dễ dàng gãy hoặc bẻ một mảnh đá, đó có thể là dấu hiệu của một loại đá khác.
Kiểm tra độ hút nước: Đá slate có độ hút nước khá cao, ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết như đẩm và mưa. Nếu đá rất hấp thụ nước hoặc nhanh chóng bị bám đá hoặc bụi, đó có thể là dấu hiệu của một loại đá khác.
Kiểm tra độ mịn: Đá slate thường bề mặt mịn và bóng, tuy nhiên nó vẫn có thể có các vết nứt hoặc gợn sóng. Nếu đá có bề mặt rất khô và không mịn, đó có thể là dấu hiệu của một loại đá khác.
Kiểm tra chiều dài và chiều rộng: Đá slate thường có chiều dài và chiều rộng khác nhau, tạo ra các tấm đá có kích thước và hình dng đa dạng. Nếu các tấm đá có kích thước và hình dạng đều nhau hoặc không có sự khác biệt quá lớn để là dấu hiệu của một loại đá khác.
Hình minh họa: Đá Slate
Giá thị trường của đá slate dùng trong xây dựng thường được tính theo m2 và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như màu sắc, độ dày, độ bền, hoa văn, hình dạng và chất lượng của đá. Giá cả cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và quy mô của dự án.
Tuy nhiên, để đưa ra một số con số tham khảo, giá trung bình của đá slate thường dao động từ 200.000 đến 1.000.000 đồng/m2 tại Việt Nam.ếu đá được nhập khẩu từ nước ngoài, giá cả có thể cao hơn. Nhưng đây là giá cho các loại đá slate có kích thước nhỏ 10×10, 20×20, 20×30, 30×40,40×20,…
Tấm ốp tường pu vân đá được sản xuất tại Pu Decor đang giả các loại vâ đán Slate này.
Tấm ốp tường PU giả đá và đá tự nhiên slate đều là các vật liệu được sử dụng để trang trí tường, đáp ứng nhu cầu của các kiến trúc sư, nhà thiết kế và chủ sở hữu nhà. Tuy nhiên, mỗi loại vật liệu lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, dưới đây là một số so sánh giữa 2 loại vật liệu này.
Về mặt thẩm mỹ:
Đá tự nhiên slate có màu sắc tự nhiên, đẹp mắt, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và độc đáo cho các công trình xây dựng. Trong khi đó, tấm ốp tường PU giả đá được sản xuất với nhiều kiểu dáng, mẫu mã, màu sắc khác nhau, giúp người sử dụng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
Về độ bền:
Đá tự nhiên slate có độ bền cao, chịu được lực tác động mạnh và không bị trầy xước, giúp cho các công trình xây dựng được bảo tồn lâu dài. Trong khi đó, tấm ốp tường PU giả đá cũng có độ bền cao, không bị nứt, vỡ, bong tróc trong quá trình sử dụng.
Về khả năng chịu nước:
Đá tự nhiên slate có khả năng chịu nước cao, không bị ẩm mốc, phù hợp với các khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp, v.v. Tuy nhiên, tấm ốp tường PU giả đá cũng được làm từ chất liệu không thấm nước, chống ẩm mốc, phù hợp với các khu vực ẩm ướt.
Về khả năng chịu lực:
Đá tự nhiên slate có khả năng chịu lực tốt, thích hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng có tải trọng cao. Trong khi đó, tấm ốp tường PU giả đá có khả năng chịu lực thấp hơn so với đá tự nhiên slate.
Về giá thành:
Đá tự nhiên slate có khổ to như 120x60cm hoặc 160x80cm có giá thành cao hơn nhiều lần so với tấm ốp tường PU giả đá, do đó tấm ốp tường PU giả đá sẽ là sự lựa chọn phù hợp với các công trình xây dựng có ngân sách thấp hơn.
Tóm lại, cả hai loại vật liệu đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể của người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu trang trí tường có giá thành thấp, đa dạng mẫu mã và dễ dàng lắp đặt, tấm ốp tường PU giả đá sẽ là sự lựa chọn tốt nhất.
Một số loại đá tự nhiên dùng trong xây dựng khác mà các bạn có thể biết.
Đá đen: Đá đen là loại đá có màu đen và bóng, thường được sử dụng để ốp lát nội thất. Đá đen không có vân hoặc vết nứt, có thể phân biệt bằng màu sắc và độ bóng.
Đá xanh: Đá xanh là loại đá có màu xanh đậm, thường được sử dụng để ốp lát nội thất. Đá xanh không có vân hoặc vết nứt, có thể phân biệt bằng màu sắc.
Đá cẩm thạch: Đá cẩm thạch là loại đá có màu sắc đa dạng, thường được sử dụng để ốp lát nội thất. Đá cẩm thạch có nhiều vân và vết nứt,
Đá vôi: Đá vôi là loại đá có độ cứng thấp hơn so với đá gran và đá hoa cương, thường được sử dụng để ốp lát nội thất. Đá vôi có màu sáng, thường có vân và vết nứt.
Đá cuội: Đá cuội có màu đen và bóng, thường được sử dụng để ốp lát nội thất. Đá cuội không có vân hoặc vết nứt, có thể phân biệt bằng màu sắc và độ bóng.
Đá sỏi: Đá sỏi là loại đá có kích thước nhỏ, thường được sử dụng để ốp lát sân vườn, hành lang, hè phố… Đá sỏi có nhiều màu sắc đa dạng, có thể phân biệt bằng kích thước và màu sắc.